Có 2 kết quả:
訓練 huấn luyện • 训练 huấn luyện
phồn thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dạy bảo và bắt tập cho giỏi.
giản thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông