Có 2 kết quả:

訓練 huấn luyện训练 huấn luyện

1/2

huấn luyện

phồn thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy bảo và bắt tập cho giỏi.

huấn luyện

giản thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo