Có 2 kết quả:
訓練 huấn luyện • 训练 huấn luyện
phồn thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dạy bảo và bắt tập cho giỏi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
huấn luyện, đào tạo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0